KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  60  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Aikido nhập môn/ Christian Tisser; Bùi Ngọc Lâm, Nguyễn Như Liên: dịch . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 1995. - 156tr .: ảnh.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL11147, VL11148
  • 2 Bê tông đầm lăn trong xây dựng công trình giao thông/ Phạm Hữu Hanh chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Thị Thắng, Vũ Phương Lê . - H.: Xây dựng, 2022. - 192tr.: minh họa; 27cm
  • Thông tin xếp giá: M176722, M176723, PM053749, VL004632, VL55947
  • 3 Cây Gấc/ Đinh Ngọc Lâm . - H.: Nông nghiệp, 1986. - 18tr.; 13cm
  • Thông tin xếp giá: VN1101, VN1102
  • 4 Cây hòe/ Đinh Ngọc Lâm . - H.: Nông nghiệp, 1987. - 18tr.; 13cm
  • Thông tin xếp giá: VN1187, VN1188
  • 5 Cây tỏi đỏ/ Đinh Ngọc Lâm . - H.: Nông nghiệp, 1987. - 15tr.; 13cm
  • Thông tin xếp giá: VN1185, VN1186
  • 6 Cẩm nang giám đốc / Đỗ Hoài Nam, Nghiêm Thị Ngọc Lâm . - H. : Thống kê, 1998. - 685 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.015513
  • 7 Chè đắng/ Đinh Ngọc Lâm . - H.: Nông nghiệp, 1986. - 8tr.; 13cm
  • Thông tin xếp giá: VN980, VN981
  • 8 Chiếc hộp đen bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Lâm, T.1 . - [Kn]: [Knxb], [Kn]. - 231tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV52221, VV52222
  • 9 Chiếc hộp đen bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Lâm, T.2 . - [Kn]: [Knxb], [Kn]. - 230tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M59375, VV52223, VV52224
  • 10 Chiếc hộp đen bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Lâm, T.3 . - [Kn]: [Knxb], [Kn]. - 230tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M59386, VV52225, VV52226
  • 11 Chiếm giữ nhà Đấu Xảo Hà Nội năm 1946 từ tay quân Tầu Tưởng trước mặt tàn quân Pháp phản bội diễn biến êm đẹp không mất viên đạn/ Phạm Quang Đức tức Ngọc Lâm "Tầu" . - Tr.51-53 Tản Viên Sơn, 2000.- Số 11+12, tháng 12,
    12 Chợ ẩm thực Ngọc Lâm (Long Biên): Đắc địa vẫn đìu hiu/ Trần Hiệp . - Tr.6 Hà Nội mới, 2013.- 14 tháng 2,
    13 Chú chuột đầu bếp/ Kitty Richards chuyển thể; Dương Ngọc Lâm dịch . - H.: Dân trí; Alphabooks, 2016. - 128tr.: minh họa; 19cm. - ( Disney Pixar )
  • Thông tin xếp giá: MTN75922, TN37729, TN37730, TNV23012
  • 14 Cuộc đời không phụ lòng người nỗ lực/ Vi Na; Trần Ngọc Lâm dịch . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2020. - 391tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M171243, M171244, PM050657, VV020104, VV85422
  • 15 Dòng xoáy bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Lâm, T.1 . - [Kn]: [Knxb], [Kn]. - 231tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M59178, M59179, VV52235, VV52236
  • 16 Dòng xoáy bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Lâm, T.2 . - [Kn]: [Knxb], [Kn]. - tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV52237, VV52238
  • 17 Dòng xoáy bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Lâm, T.3 . - [Kn]: [Knxb], [Kn]. - 231tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV52239, VV52240
  • 18 Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng/ Ngọc Lâm . - H.: Thanh niên, 2005. - 332tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL25267, VL25268
  • 19 Đường vào khoa học.: Tập 3 / Bùi Huy Đáp, Nguyễn Phúc Giác Hải, Nguyễn Văn Uyên, Đặng Quân Sơn, Nguyễn Lân Dũng, Đào Thế Tuấn, Trần Thế Thông, Trịnh Văn Thịnh, Nguyễn Đình Yến, Đinh Ngọc Lâm, Sinh học và nông nghiệp . - H. : Thanh niên, 1974. - 332tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.000917
  • 20 Hạch toán và phân tích chi phí lưu thông trong xí nghiệp thương nghiệp/ Lê Ngọc Lâm . - H.: Thống kê, 1987. - 114tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV34938, VV34939
  • 21 Hiệu quả kinh tế sản xuất xã hội: Phân tích các chỉ tiêu thống kê/ L.M.Conxtatinova, D.V.Xôcôlinxi; Nguyễn Văn Phẩm, Lê Ngọc Lâm, Nguyễn Anh Tuấn: dịch; Nguyễn Lực: hiệu đính . - H.: Thống kê, 1984. - 185tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29523, VV29524
  • 22 Huyền thoại thác Hơ-Linh: Tranh truyện/ Đức Hòa tranh; Vũ Ngọc Lâm truyện . - H.: Văn hóa, 1991. - 30tr.: minh họa; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV7959, TNV7961, TNV7962
  • 23 Hươu, nai, rắn và các chế phẩm dùng trong y học / Đinh Ngọc Lâm, Đặng Hồng Vân, Nguyễn Khánh Thành . - H. : Y học, 1985. - 183tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.004618
  • 24 Hươu, nai, rắn và các chế phẩm dùng trong y học/ Đinh Ngọc Lâm, Đặng Hồng Vân, Nguyễn Khánh Thành . - H.: Y học, 1985. - 178tr .: minh họa.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M26740, VV30707, VV30708
  • 25 Lý thuyết ô tô/ Nguyễn Ngọc Lâm . - H.: Giao thông vận tải, 1984. - 290tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29915
  • 26 Lý thuyết ô tô/ Nguyễn Ngọc Lâm . - H.: Giao thông vận tải, 1985. - 290tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M26116, M26118
  • 27 Lý thuyết ôtô/ Nguyễn Ngọc Lâm . - H.: Giao thông vận tải, 1984. - 290tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29916
  • 28 Mạch điện trong máy thu hình / Đặng Ngọc Lâm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979. - 275tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.001527, VV.001528
  • 29 Mạch điện trong máy thu hình/ Đặng Ngọc Lâm . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 275tr .: 3sơ đồ.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL11492, VL4292, VL4293
  • 30 Mạch suối trường sinh/ Trần Ngọc Lâm: sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2006. - 284tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM4800, DM4801, M102008, M102010, VL27897, VL27898